-
1. 你好。
Xin chào.
-
2. 你好吗?
Bạn có khỏe không?
-
3. 很高兴认识你。
Rất vui được gặp bạn.
-
4. 谢谢。
Cảm ơn bạn.
-
5. 不客气。
Không có gì.
-
6. 请。
Xin mời.
-
7. 对不起/打扰一下。
Xin lỗi.
-
8. 对不起。
Xin lỗi.
-
9. 再见。
Tạm biệt.
-
10. 祝你好运。
Chúc bạn may mắn.
-
11. 你叫什么名字?
Bạn tên là gì?
-
12. 我的名字是...
Tên tôi là...
-
13. 你多大了?
Bạn bao nhiêu tuổi?
-
14. 你来自哪里?
Bạn đến từ đâu?
-
15. 几点了?
Bây giờ mấy giờ rồi?
-
16. 天气怎么样?
Thời tiết thế nào?
-
17. 这个多少钱?
Cái này bao nhiêu tiền?
-
18. 你能帮我吗?
Bạn có thể giúp tôi được không?
-
19. 我不明白。
Tôi không hiểu.
-
20. 你能再说一遍吗?
Bạn có thể nói lại lần nữa được không?
-
21. 我认为...
Tôi nghĩ rằng...
-
22. 在我看来...
Theo tôi thấy...
-
23. 我同意。
Tôi đồng ý.
-
24. 我不同意。
Tôi không đồng ý.
-
25. 我喜欢...
Tôi thích...
-
26. 我不喜欢...
Tôi không thích...
-
27. 我很开心。
Tôi rất vui.
-
28. 我累了。
Tôi mệt rồi.
-
29. 我饿了。
Tôi đói rồi.
-
30. 我很忙。
Tôi rất bận.
-
31. ...在哪里?
...ở đâu?
-
32. 我怎么去...?
Làm sao để đi đến...?
-
33. 这是什么意思?
Điều này có nghĩa là gì?
-
34. 你能给我演示一下吗?
Bạn có thể cho tôi xem cách làm không?
-
35. 附近有...吗?
Gần đây có... không?
-
36. 我想要...
Tôi muốn có...
-
37. 我需要...
Tôi cần...
-
38. 我必须...
Tôi phải...
-
39. 我想要...
Tôi muốn có...
-
40. 我可以...吗?
Tôi có thể... được không?
-
41. 今天星期几?
Hôm nay là thứ mấy?
-
42. 今天几号?
Hôm nay ngày mấy?
-
43. 什么时候是...?
Khi nào là...?
-
44. 需要多长时间?
Cần bao lâu?
-
45. 我很高兴认识你。
Rất vui được gặp bạn.
-
46. 这个怎么用?
Cái này dùng như thế nào?
-
47. 你会说英语吗?
Bạn có biết nói tiếng Anh không?
-
48. 我会说一点儿。
Tôi biết nói một chút.
-
49. 你在这儿工作吗?
Bạn làm việc ở đây phải không?
-
50. 你住在哪里?
Bạn sống ở đâu?
-
51. 我在找...
Tôi đang tìm...
-
52. 我找不到...
Tôi không tìm thấy...
-
53. 我不知道。
Tôi không biết.
-
54. 我忘了。
Tôi quên mất.
-
55. 我丢失了。
Tôi đã đánh mất nó.
-
56. 我找到了。
Tôi đã tìm thấy rồi.
-
57. 这是什么?
Đây là cái gì?
-
58. 你明白了吗?
Bạn hiểu rồi chứ?
-
59. 请再说一遍。
Làm ơn nói lại lần nữa.
-
60. 可以帮我吗?
Bạn có thể giúp tôi được không?
-
61. 这是我的电话号码。
Đây là số điện thoại của tôi.
-
62. 我可以留个言吗?
Tôi có thể để lại lời nhắn không?
-
63. 请帮我留个言。
Làm ơn giúp tôi để lại lời nhắn.
-
64. 你有空吗?
Bạn có rảnh không?
-
65. 我很忙。
Tôi rất bận.
-
66. 你想做什么?
Bạn muốn làm gì?
-
67. 我不知道。
Tôi không biết.
-
68. 我明天有时间。
Ngày mai tôi có thời gian.
-
69. 我周末有空。
Cuối tuần tôi có thời gian.
-
70. 这里有Wi-Fi吗?
Ở đây có Wi-Fi không?
-
71. 你可以拍照吗?
Bạn có thể chụp ảnh được không?
-
72. 我能看一下吗?
Tôi có thể xem được không?
-
73. 你能教我吗?
Bạn có thể dạy tôi không?
-
74. 你的生日是几月几号?
Sinh nhật của bạn là ngày mấy?
-
75. 我们今天有什么活动?
Chúng ta có hoạt động gì hôm nay?
-
76. 这里有危险吗?
Ở đây có nguy hiểm không?
-
77. 你是学生还是工作?
Bạn là học sinh hay đi làm?
-
78. 我有问题。
Tôi có câu hỏi.
-
79. 我可以借用一下吗?
Tôi có thể mượn cái này được không?
-
80. 你的意见是什么?
Ý kiến của bạn là gì?
-
81. 这里可以吃早餐吗?
Ở đây có thể ăn sáng không?
-
82. 这是什么?
Đây là cái gì?
-
83. 我可以帮你吗?
Tôi có thể giúp bạn được không?
-
84. 我可以去洗手间吗?
Tôi có thể đi vệ sinh được không?
-
85. 这个在哪儿?
Cái này ở đâu?
-
86. 我在哪里可以找到它?
Tôi có thể tìm thấy nó ở đâu?
-
87. 你知道去哪儿吗?
Bạn biết đi đâu không?
-
88. 我可以用这个吗?
Tôi có thể dùng cái này được không?
-
89. 你会说这个吗?
Bạn có biết nói cái này không?
-
90. 我需要帮助。
Tôi cần giúp đỡ.
-
91. 你可以告诉我怎么办吗?
Bạn có thể nói cho tôi làm thế nào được không?
-
92. 你可以重复一遍吗?
Bạn có thể lặp lại một lần nữa không?
-
93. 你能说得慢一点吗?
Bạn có thể nói chậm một chút được không?
-
94. 你能写下来吗?
Bạn có thể viết ra được không?
-
95. 你能给我一点建议吗?
Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên được không?
-
96. 我可以看一下吗?
Tôi có thể xem được không?
-
97. 这里有餐厅吗?
Ở đây có nhà hàng không?
-
98. 你喜欢什么?
Bạn thích gì?
-
99. 你想做什么?
Bạn muốn làm gì?
-
100. 我不知道。
Tôi không biết.