学习60种语言点击这里(有发音)

越南语办理登机手续短句

  • 1. 办理登机手续
    Lấy thẻ lên máy bay
  • 2. 护照
    Hộ chiếu
  • 3. 登机牌
    Thẻ lên máy bay
  • 4. 行李托运
    Gửi hành lý
  • 5. 登机口
    Cửa lên máy bay
  • 6. 航班号
    Số hiệu chuyến bay
  • 7. 起飞时间
    Thời gian cất cánh
  • 8. 到达时间
    Thời gian đến
  • 9. 安检
    Kiểm tra an ninh
  • 10. 候机大厅
    Phòng chờ
  • 11. 登机
    Lên máy bay
  • 12. 延误
    Trễ giờ
  • 13. 取消
    Hủy bỏ
  • 14. 改签
    Thay đổi đặt chỗ
  • 15. 电子票
    Vé điện tử
  • 16. 行李领取
    Nhận hành lý
  • 17. 候机区
    Khu vực chờ đợi
  • 18. 旅客
    Hành khách
  • 19. 手提行李
    Hành lý xách tay
  • 20. 托运行李
    Hành lý ký gửi
  • 学习60种语言点击这里(有发音)

    相关链接