学习60种语言点击这里(有发音)
越南语预订机票常用短句
我想预订一张机票。
Tôi muốn đặt vé máy bay.
你们有去克罗地亚的航班吗?
Bạn có chuyến bay đến Croatia không?
这张票多少钱?
Vé này bao nhiêu tiền?
请问有特价机票吗?
Có vé giá rẻ không?
我可以使用信用卡支付吗?
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?
请问航班时间是几点?
Chuyến bay này vào lúc mấy giờ?
有直飞的航班吗?
Có chuyến bay thẳng không?
我可以选择座位吗?
Tôi có thể chọn chỗ ngồi không?
我需要预订往返票。
Tôi cần đặt vé khứ hồi.
我的护照号码是12345678。
Số hộ chiếu của tôi là 12345678.
请帮我确认一下预订。
Làm ơn xác nhận đặt chỗ giúp tôi.
可以改签吗?
Có thể thay đổi đặt chỗ được không?
行李限重是多少?
Hành lý tối đa bao nhiêu kg?
我想要取消预订。
Tôi muốn hủy đặt chỗ.
请问有婴儿票吗?
Có vé trẻ em không?
请问有没有直飞航班?
Có chuyến bay thẳng không?
飞机几点起飞?
Máy bay cất cánh lúc mấy giờ?
飞行时间多长?
Thời gian bay bao lâu?
我想要一张单程票。
Tôi muốn mua vé một chiều.
请问最早的航班是什么时候?
Chuyến bay sớm nhất vào lúc mấy giờ?
学习60种语言点击这里(有发音)
相关链接