1 [一]
人称
越南语 - Wikipedia 1 [Một]
Người
我 T--
Tôi
我和你 T-- v- b--
Tôi và bạn
我们两人 / 俩 C---- t--
Chúng tôi
他 A-- ấ-
Anh ấy
他和她 A-- ấ- v- c- ấ-
Anh ấy và cô ấy
他们两人 / 俩 H-- n---- b-- h-
Hai người bọn họ
男人 N---- đ-- ô--
Người đàn ông
女人 N---- đ-- b-
Người đàn bà
孩子 Đ-- t-- c--
Đứa trẻ con
一个家庭 M-- g-- đ---
Một gia đình
我的家庭 / 我的家人 G-- đ--- c-- t--
Gia đình của tôi
我的家庭在这里 。 G-- đ--- c-- t-- đ--- ở đ--.
Gia đình của tôi đang ở đây.
我在这里。 T-- ở đ--.
Tôi ở đây.
你在这里。 B-- ở đ--.
Bạn ở đây.
他在这里和她在这里。 A-- ấ- ở đ-- v- c- ấ- ở đ--.
Anh ấy ở đây và cô ấy ở đây.
我们在这里。 C---- t-- ở đ--.
Chúng tôi ở đây.
你们在这里。 C-- b-- ở đ--.
Các bạn ở đây.
他们都在这里。 H- ở đ-- h--.
Họ ở đây hết.
2 [二]
家庭
2 [Hai]
Gia đình
祖父 / 外祖父 N---- ô--
Người ông
祖母 / 外祖母 N---- b-
Người bà
他和她 ô-- v- b-
ông và bà
父亲 N---- c--
Người cha
母亲 N---- m-
Người mẹ
他和她 C-- v- m-
Cha và mẹ
儿子 N---- c-- t---
Người con trai
女儿 N---- c-- g--
Người con gái
他和她 C-- t--- v- c-- g--
Con trai và con gái
哥哥 / 弟弟 N---- e- / a-- t---
Người em / anh trai
姐姐 / 妹妹 N---- e- / c-- g--
Người em / chị gái
他和她 A-- v- c-- / a-- v- e- / c-- v- e-
Anh và chị / anh và em / chị và em
叔叔 / 伯父 / 叔父 / 舅父 / 姑父 N---- c-- / c-- / b--
Người cậu / chú / bác
阿姨 / 婶婶 / 舅妈 / 姨妈 / 姑妈 N---- d- / c- / b--
Người dì / cô / bác
他和她 C-- v- c-
Chú và cô
我们是一个家庭 / 我们是一家人。 C---- t-- l- m-- g-- đ---.
Chúng tôi là một gia đình.
这是个不小的家庭。 G-- đ--- k---- p--- n--.
Gia đình không phải nhỏ.
这是一个大家庭。 G-- đ--- l--.
Gia đình lớn.
3 [三]
认识,相识
3 [Ba]
Làm quen
你好 / 喂! X-- c---!
Xin chào!
你好! X-- c---!
Xin chào!
你好吗 / 最近怎么样?(用于问候) K--- k----?
Khỏe không?
您来自欧洲吗? B-- t- c--- Â- đ-- à?
Bạn từ châu Âu đến à?
您来自美国吗? / 您从美洲来吗? B-- t- c--- M- đ-- à?
Bạn từ châu Mỹ đến à?
您来自亚洲吗? B-- t- c--- Á đ-- à?
Bạn từ châu Á đến à?
您住在哪一个宾馆? B-- ở k---- s-- n-- v--?
Bạn ở khách sạn nào vậy?
您在这里已经多久了? B-- ở đ-- b-- l-- r--?
Bạn ở đây bao lâu rồi?
您要停留多久? B-- ở b-- l--?
Bạn ở bao lâu?
您喜欢这里吗? B-- c- t---- ở đ-- k----?
Bạn có thích ở đây không?
您在这里度假吗? B-- đ- d- l--- ở đ-- à?
Bạn đi du lịch ở đây à?
欢迎您到我这儿来! B-- h-- đ-- t--- t-- đ-!
Bạn hãy đến thăm tôi đi!
这是我的住址。 Đ-- l- đ-- c-- c-- t--.
Đây là địa chỉ của tôi.
我们明天见面吗? N--- m-- c---- t- c- g-- n--- k----?
Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
我很抱歉, 我已有安排了。 X-- l--, n--- m-- t-- đ- c- v---.
Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc.
再见! T-- b---!
Tạm biệt!
再见! H-- g-- l-- n--!
Hẹn gặp lại nhé!
一会儿见! H-- s-- g-- l-- n--!
Hẹn sớm gặp lại nhé!
4 [四]
在学校里
4 [Bốn]
Ở trường học
我们在哪里? C---- t- ở đ--?
Chúng ta ở đâu?
我们在学校里。 C---- t- ở t----- h--.
Chúng ta ở trường học.
我们在上课。 C---- t- c- g-- h--.
Chúng ta có giờ học.
这些是学生。 Đ-- l- c-- h-- s---.
Đây là các học sinh.
这是女老师。 Đ-- l- c- g---.
Đây là cô giáo.
这是班级 / 教室。 Đ-- l- l-- h--.
Đây là lớp học.
我们做什么? C---- t- l-- g-?
Chúng ta làm gì?
我们学习。 C---- t- h--.
Chúng ta học.
我们学习一门语言。 C---- t- h-- m-- n--- n--.
Chúng ta học một ngôn ngữ.
我学习英语。 T-- h-- t---- A--.
Tôi học tiếng Anh.
你学习西班牙语。 B-- h-- t---- T-- B-- N--.
Bạn học tiếng Tây Ban Nha.
他学习德语。 A-- ấ- h-- t---- Đ--.
Anh ấy học tiếng Đức.
我们学习法语。 C---- t-- h-- t---- P---.
Chúng tôi học tiếng Pháp.
你们学习意大利语。 C-- b-- h-- t---- Ý ..
Các bạn học tiếng Ý .
他们学习俄语。 H- h-- t---- N--.
Họ học tiếng Nga.
学习语言是很有趣的。 H-- n--- n-- r-- l- t-- v-.
Học ngôn ngữ rất là thú vị.
我们要理解 / 听懂人们(讲话)。 C---- t-- m--- h--- n---- n---- k---.
Chúng tôi muốn hiểu những người khác.
我们想和人们说话 / 交谈。 C---- t-- m--- n-- c----- v-- n---- n---- k---.
Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác.
5 [五]
国家和语言
5 [Năm]
Đất nước và ngôn ngữ
约翰来自伦敦的。 J--- t- L----- đ--.
John từ London đến.
伦敦位于大不列颠。 L----- ở b-- A--.
London ở bên Anh.
他讲英语。 A-- ấ- n-- t---- A--.
Anh ấy nói tiếng Anh.
玛丽亚来自马德里。 M---- t- M----- đ--.
Maria từ Madrid đến.
马德里位于西班牙。 M----- ở b-- T-- B-- N--.
Madrid ở bên Tây Ban Nha.
她讲西班牙语。 C- ấ- n-- t---- T-- B-- N--.
Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha.
彼得和马耳塔来自柏林 。 P---- v- M----- t- B----- đ--.
Peter và Martha từ Berlin đến.
柏林位于德国。 B----- ở b-- Đ--.
Berlin ở bên Đức.
你们两个都说德语吗? H-- b-- n-- t---- Đ-- à?
Hai bạn nói tiếng Đức à?
伦敦是一个首都。 L----- l- m-- t-- đ-.
London là một thủ đô.
马德里和柏林也都是首都。 M----- v- B----- c--- l- t-- đ-.
Madrid và Berlin cũng là thủ đô.
首都都是又大又吵的。 C-- t-- đ- v-- l-- v-- ồ-.
Các thủ đô vừa lớn vừa ồn.
法国位于欧洲。 N--- P--- ở c--- Â-.
Nước Pháp ở châu Âu.
埃及位于非洲。 N--- A- C-- ở c--- P--.
Nước Ai Cập ở châu Phi.
日本位于亚洲。 N--- N--- B-- ở c--- Á.
Nước Nhật Bản ở châu Á.
加拿大位于北美洲。 C----- ở B-- M-.
Canađa ở Bắc Mỹ.
巴拿马位于中美洲。 P----- ở T---- M-.
Panama ở Trung Mỹ.
巴西位于南美洲。 B----- ở N-- M-.
Braxin ở Nam Mỹ.
|