学习所有语言点击这里-进入主页

快速学说英语一分钟就会

越南语口语900句 关于报纸杂志

856. 去年我订了许多期刊。
857. 汤姆下午读报。
858. 你读什么样的报纸?
859. 报纸和期刊让我了解时事。
860. 你最喜欢哪个栏目?
861. 新闻和评论你最喜欢看哪个?
862. 你也看广告吗?
863. 我向你推荐《时代》和《新闻周刊》 , 它们很棒。
864. 《时尚》是美国很流行的杂志。
865. 这杂志发行量怎么样?
866. 为什么不在报上登广告卖旧车呢?
867. 我曾干过送晚报 的兼职。
868. 你看了关于营救人质的文章了吗?
869. 今天的晨报上有许多新闻。
870. 我朋友汤姆是《纽约时报》的记者。
856. Tôi đã đặt mua rất nhiều ấn phẩm định kỳ trong năm qua.
857. Tom đọc báo vào buổi chiều.
858. Bạn đọc loại báo nào?
859. Báo chí và tạp chí định kỳ giúp tôi cập nhật các sự kiện hiện tại.
860. Bạn thích chuyên mục nào nhất?
861. Bạn thích cái nào nhất, tin tức hay bình luận?
862. Bạn cũng xem quảng cáo à?
863. Tôi giới thiệu Time và Newsweek cho bạn, chúng rất xuất sắc.
864. Vogue là tạp chí rất nổi tiếng ở Mỹ.
865. Còn việc phát hành tạp chí này thì sao?
866. Tại sao không quảng cáo xe cũ trên báo?
867. Có lần tôi làm công việc giao báo buổi tối.
868. Bạn đã đọc bài viết về giải cứu con tin chưa?
869. Có rất nhiều tin tức trên tờ báo sáng nay.
870. Bạn Tom của tôi là phóng viên của tờ The New York Times.