学习所有语言点击这里-进入主页

快速学说英语一分钟就会

越南语口语900句 国家和国籍

751. 你来自哪儿?
752. 你是什么国籍?
753. 你祖国是哪儿?
754. 你是土生土长的中国人吗?
755. 中国有多少人口?
756. 你们有多少个区 ?
757. 贵国首都是哪儿?
758. 我来自日本。
759. 我出生在中国,在美国长大。
760. 我国面积五十万平里 。
761. 我国首都是北京。
762. 我们有50个省。
763. 我国自然资源丰富。
764. 那个国家以旅游业闻名。
765. 我国最大的节日是春节。
751. Bạn đến từ đâu?
752. Quốc tịch của bạn là gì?
753. Quê hương của bạn ở đâu?
754. Bạn là người gốc Hoa phải không?
755. Dân số của Trung Quốc là bao nhiêu?
756. Bạn có bao nhiêu quận?
757. Thủ đô nước bạn ở đâu?
758. Tôi đến từ Nhật Bản.
759. Tôi sinh ra ở Trung Quốc và lớn lên ở Hoa Kỳ.
760. Nước ta có diện tích 500.000 dặm vuông.
761. Thủ đô nước ta là Bắc Kinh.
762. Chúng tôi có 50 phòng ban.
763. Nước ta giàu tài nguyên thiên nhiên.
764. Đất nước đó nổi tiếng với ngành du lịch.
765. Lễ hội lớn nhất ở nước ta là lễ hội mùa xuân.