学习所有语言点击这里-进入主页

快速学说英语一分钟就会

越南语口语900句 询问喜欢和不喜欢的事

691. 你最喜欢什么运动?
692. 我最喜欢足球。
693. 足球是我最喜欢的。
694. 钓鱼和登山,你更喜欢哪一个?
695. 一个都不喜欢。
696. 苹果,梨,香蕉,你最喜欢哪个?
697. 他疯狂喜爱迈克•乔丹。
698. 她讨厌拳击。
699. 她厌恶观看拳击。
700. 她对服装很有鉴赏力。
701. 空闲时你喜欢干什么?
702. 我喜欢收集邮票。
703. 和咖啡相比,我更喜欢茶。
704. 这部电影你最不喜欢什么?
705. 我情愿睡觉也不看这部电影。
691. Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
692. Tôi thích nhất là bóng đá.
693. Bóng đá là sở thích của tôi.
694. Câu cá hay leo núi, bạn thích cái nào hơn?
695. Không thích cái nào cả.
696. Táo, lê, chuối, bạn thích loại nào nhất?
697. Anh ấy phát cuồng vì Mike Jordan.
698. Cô ấy ghét đấm bốc.
699. Cô ấy ghét xem đấm bốc.
700. Cô ấy có khiếu ăn mặc rất tốt.
701. Lúc rảnh rỗi bạn thích làm gì?
702. Tôi thích sưu tập tem.
703. Tôi thích trà hơn cà phê.
704. Điều bạn ghét nhất trong bộ phim này là gì?
705. Tôi thà ngủ còn hơn xem phim này.