616. 此房出租。
617. 租金很便宜。
618. 我想要有家具的房子。
619. 此房出售 , 房子里有供暖设备。
620. 你喜欢什么样的家具 ?
621. 这房子挺旧的 , 得刷一下才行。
622. 我想要一套有两间卧室和一个厨房的公寓。
623. 市区的房子很贵。
624. 每月租金多少?
625. 我觉得住在这里象在家里一样。房东太太对我很好。
626. 我们有一些厨房用具和一套餐厅设备。
627. 厨房里没有煤气灶,但你可以用电炉。
628. 浴室里有淋浴器。
629. 我有一只狗,不过它很安静。
630. 房间里有一个很大的壁橱,你可以把你的行李放进去。
|
616. Căn phòng này cho thuê.
617. Giá thuê rẻ.
618. Tôi muốn một căn nhà đầy đủ tiện nghi.
619. Căn nhà này cần bán, trong nhà có máy sưởi.
620. Bạn thích nội thất kiểu gì?
621. Ngôi nhà này khá cũ và cần được sơn lại.
622. Tôi muốn một căn hộ có hai phòng ngủ và một nhà bếp.
623. Nhà ở đô thị đắt đỏ.
624. Tiền thuê nhà hàng tháng là bao nhiêu?
625. Tôi cảm thấy như ở nhà khi sống ở đây. Bà chủ nhà rất tốt với tôi.
626. Chúng tôi có một số dụng cụ nhà bếp và một bộ đồ ăn.
627. Trong bếp không có bếp gas, nhưng có thể dùng bếp điện.
628. Trong phòng tắm có vòi hoa sen.
629. Tôi có một con chó, nhưng nó rất ít nói.
630. Trong phòng có một cái tủ lớn để bạn có thể để hành lý.
|