学习所有语言点击这里-进入主页

快速学说英语一分钟就会

越南语口语900句 打电话

571. 你好,我找格林先生。
572. 等一会儿。
573. 等一会儿。
574. 他不在,我能替他捎个口信吗?
575. 是的,麻烦了。
576. 你能接下电话吗?
577. 我想打个长途电话。
578. 我是玛丽。
579. 你能告诉格林先生我给他打了个电话吗?
580. 我一定拨错号了。
581. 我打不通。
582. 我得挂电话了。
583. 你能明天回个电话吗?
584. 电话出了点儿毛病。
585. 我试着给你打电话,但老占线。
571. Xin chào, tôi đang tìm ông Green.
572. Chờ chút.
573. Chờ chút.
574. Anh ấy không có ở đây, tôi chuyển lời cho anh ấy được không?
575. Vâng, rắc rối.
576. Bạn có thể nghe điện thoại được không?
577. Tôi muốn gọi điện thoại đường dài.
578. Tôi là Mary.
579. Bạn có thể nói với ông Green rằng tôi đã gọi cho ông ấy không?
580. Chắc là tôi gọi nhầm số rồi.
581. Tôi không qua được.
582. Tôi phải cúp máy đây.
583. Ngày mai bạn gọi lại cho tôi được không?
584. Điện thoại bị lỗi rồi.
585. Tôi đã cố gọi cho bạn, nhưng máy bận.