541. 我想约个时间见格林女士。
542. 她周五和周六有空。
543. 对不起,我能周五之前见她吗?
544. 让我查查,她周二下午有 30 分钟。
545. 什么时间?
546. 四点到四点半。
547. 好吧。
548. 那么你就那时来,如果来不了,请打电话我。
549. 我今天下午有面试。
550. 除星期天外我都能来。
551. 你打电话 6609823 就能找到我。
552. 他打电话来取消会议。
553. 你来之前请打电话。
554. 请跟我秘书定个见面时间。
555. 我不得不把约会从周一改到周四。
|
541. Tôi muốn hẹn gặp cô Green.
542. Thứ sáu và thứ bảy cô ấy rảnh.
543. Xin lỗi, tôi có thể gặp cô ấy trước thứ sáu được không?
544. Để tôi kiểm tra, chiều thứ ba cô ấy có 30 phút.
545. Mấy giờ?
546. Từ bốn giờ đến bốn giờ rưỡi.
547. Được rồi.
548. Vậy thì anh đến lúc đó, nếu không đến được thì gọi điện thoại cho em.
549. Chiều nay tôi có cuộc phỏng vấn.
550. Tôi có thể đến đây trừ chủ nhật.
551. Bạn có thể tìm thấy tôi bằng cách gọi 6609823.
552. Anh ấy gọi để hủy cuộc họp.
553. Vui lòng gọi điện trước khi đến.
554. Xin hãy sắp xếp một cuộc gặp với thư ký của tôi.
555. Tôi phải đổi cuộc hẹn từ thứ Hai sang thứ Năm.
|