526. 我今晚有空。
527. 我们去看电影好吗?
528. 你知道今天上演什么?
529. 可以请你跳支舞吗?
530. 很荣幸。
531. 对不起,我有约在先了。
532. 再跳一曲好吗?
533. 你舞跳的真好。
534. 现在8频道播什么节目?
535. 我不知道 你可以看看《电视报》。
536. 咱们看看有没有别的节目。
537. 昨晚你看特别节目了吗?
538. 我不想再看这个电视节目了。
539. 能换个频道吗?
540. 我想看天气预报。
|
526. Tối nay tôi rảnh.
527. Chúng ta đi xem phim nhé?
528. Bạn có biết hôm nay có chuyện gì không?
529. Tôi mời bạn nhảy một điệu được không?
530. Thật vinh dự.
531. Xin lỗi, tôi có cuộc hẹn trước.
532. Bạn có muốn nhảy một điệu nữa không?
533. Bạn nhảy rất đẹp.
534. Kênh 8 hiện nay đang phát những chương trình gì?
535. Tôi không biết là bạn có thể đọc "Truyền hình".
536. Hãy xem có chương trình nào khác không.
537. Bạn có xem chương trình đặc biệt tối qua không?
538. Tôi không muốn xem chương trình truyền hình này nữa.
539. Tôi đổi kênh được không?
540. Tôi muốn xem dự báo thời tiết.
|