511. 你想吃点什么?
512. 你要点菜了吗?
513. 我要牛排和面包。
514. 你要什么甜点?
515. 我要冰淇淋。
516. 你要水果吗?
517. 是的,我要一个苹果。
518. 喝点什么?
519. 请来一小杯威士忌。
520. 你的菜来了。
521. 请买单。
522. 我能用支票或信用卡吗?
523. 对不起,我们只收现金。
524. 给你。
525. 找您的钱。
|
511. Bạn muốn ăn gì?
512. Bạn có muốn gọi đồ ăn không?
513. Tôi muốn bít tết và bánh mì.
514. Bạn muốn món tráng miệng nào?
515. Tôi muốn ăn kem.
516. Bạn có muốn ăn trái cây không?
517. Vâng, tôi muốn một quả táo.
518. Bạn muốn uống gì?
519. Làm ơn cho một ly whisky nhỏ.
520. Món ăn của anh đây.
521. Vui lòng thanh toán hóa đơn.
522. Tôi có thể sử dụng séc hoặc thẻ tín dụng không?
523. Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt.
524. Của anh đây.
525. Đang tìm tiền của bạn.
|