466. 由你决定。
467. 你说了算。
468. 她坚持说那没关系。
469. 他已决定辞去他的工作。
470. 我决定不卖房子了。
471. 我决意要走了。
472. 你决定了吗?
473. 不,还没有。
474. 我改注意了。
475. 还没决定 。
476. 别在犹豫了。
477. 请给个明确的答复。
478. 挺难做决定的。
479. 我总在做出决定,比如戒烟。
480 . 别犹豫不决。
|
466. Tùy bạn.
467. Bạn quyết định.
468. Cô ấy khăng khăng rằng không sao cả.
469. Anh ấy đã quyết định nghỉ việc.
470. Tôi đã quyết định không bán nhà.
471. Tôi quyết tâm đi.
472. Bạn đã quyết định chưa?
473. Chưa, chưa.
474. Tôi đổi ý rồi.
475. Chưa quyết định.
476. Đừng do dự nữa.
477. Xin trả lời rõ ràng.
478. Khó đưa ra quyết định.
479. Tôi luôn đưa ra quyết định, chẳng hạn như bỏ hút thuốc.
480. Đừng ngần ngại.
|