436. 你对此怎么看?
437. 那样对吗?
438. 绝对正确。
439. 我想你那样不对。
440. 这样行吗?
441. 挺好的。
442. 那太棒了。
443. 昨天他没到 , 你知道为什么吗 ?
444. 你怎么想?
445. 我猜他大概是病了。
446. 明天会下雨吗?
447. 不,我想不会。
448. 你真想知道我怎么想吗?
449. 请给我提些建议。
450. 我想听听你们想法。
|
436. Bạn nghĩ sao về điều này?
437. Đúng không?
438. Hoàn toàn đúng.
439. Tôi nghĩ bạn nhầm rồi.
440. Cái này được không?
441. Khá đấy.
442. Thật tuyệt.
443. Hôm qua anh ấy không xuất hiện, bạn có biết tại sao không?
444. Bạn nghĩ sao?
445. Tôi đoán chắc là anh ấy bị ốm.
446. Ngày mai trời có mưa không?
447. Không, tôi không nghĩ vậy.
448. Bạn có thực sự muốn biết tôi nghĩ gì không?
449. Xin hãy cho tôi một lời khuyên.
450. Tôi muốn nghe suy nghĩ của bạn.
|