学习所有语言点击这里-进入主页

快速学说英语一分钟就会

越南语口语900句 谈论日常生活习惯

421. 每天早上我8点起床。
422. 然后我去 洗澡间洗个澡。
423. 我洗脸,刷牙,梳头。
424. 我化一点妆。
425. 我为一家人做早餐。
426. 我下楼吃早饭。
427. 我边吃早饭边看报纸。
428. 我叫醒我妹妹。
429. 我给我妹妹穿衣服,洗脸洗手。
430. 我10点钟开车送她上学。
431. 十点半到办公室。
432. 我七点离开办公室。
433. 我回家路上买些吃的。
434. 我到学校接妹妹。
435. 我们十点半睡觉。
421. Sáng nào tôi cũng dậy lúc 8 giờ.
422. Sau đó tôi vào phòng tắm để tắm.
423. Tôi rửa mặt, đánh răng và chải đầu.
424. Tôi trang điểm một chút.
425. Tôi làm bữa sáng cho cả nhà.
426. Tôi xuống nhà ăn sáng.
427. Tôi vừa đọc báo vừa ăn sáng.
428. Em dậy đi em gái.
429. Tôi mặc quần áo cho em gái và rửa mặt và tay.
430. Tôi chở cô ấy đến trường lúc 10 giờ.
431. Đến văn phòng lúc mười giờ rưỡi.
432. Tôi rời văn phòng lúc bảy giờ.
433. Trên đường về nhà tôi có mua một ít thức ăn.
434. Tôi đến trường đón em gái.
435. Chúng tôi đi ngủ lúc mười giờ rưỡi.