376. 你明天打算什么时候去机场?
377. 他回来吃饭吗?
378. 我要去书店,你和我去吗?
379. 他们将在下周五的会上讨论这个问题。
380. 我明天这时候在餐馆等你。
381. 到家以后,我会给你打电话。
382. 你晚上干什么?
383. 我可能会呆在家看电视。
384. 暑假计划干什么?
385. 我在考虑去巴黎旅游。
386. 艺术馆将有一次陶瓷展。
387. 你还是想学成博士,是吗?
388. 你会拿这事怎么办?
389. 你毕业后想干什么?
390. 我想继续深造。
|
376. Ngày mai mấy giờ bạn ra sân bay?
377. Anh ấy có về ăn tối không?
378. Tôi đi hiệu sách, bạn đi với tôi nhé?
379. Họ sẽ thảo luận vấn đề này tại cuộc họp vào thứ Sáu tới.
380. Giờ này ngày mai tôi sẽ đợi bạn ở nhà hàng.
381. Khi về đến nhà tôi sẽ gọi cho bạn.
382. Buổi tối bạn làm gì?
383. Có lẽ tôi sẽ ở nhà và xem TV.
384. Bạn định làm gì trong kỳ nghỉ hè?
385. Tôi đang nghĩ đến việc đi du lịch Paris.
386. Sẽ có một cuộc triển lãm gốm sứ trong Art Gallery.
387. Bạn vẫn muốn học tiến sĩ phải không?
388. Bạn sẽ làm gì với vấn đề này?
389. Sau khi tốt nghiệp bạn muốn làm gì?
390. Tôi muốn tiếp tục việc học của mình.
|