学习所有语言点击这里-进入主页

快速学说英语一分钟就会

越南语口语900句 关于婚姻

346. 你结婚了吗?
347. 我现在单身。
348. 你有个弟弟,是吗?
349. 你的家人怎么样?
350. 她和约翰订婚 / 结婚了。
351. 你们结婚多久了?
352. 我们结婚两年了。
353. 我父母1954年结婚的。
354. 玛丽上星期做妈妈了。
355. 他们已离婚了。
356. 他妻子去年去世了。现在他一个人住。
357. 我阿姨会来和我住一些日子。
358. 约翰现在有自己的家了。
359. 你和你父母住一起吗?
360. 不,我住在自己的房子里。
346. Bạn đã kết hôn chưa?
347. Bây giờ tôi độc thân.
348. Bạn có em trai phải không?
349. Gia đình bạn thế nào?
350.Cô ấy đã đính hôn/kết hôn với John.
351. Hai người kết hôn được bao lâu rồi?
352. Chúng tôi kết hôn được hai năm.
353. Bố mẹ tôi kết hôn năm 1954.
354. Mary đã trở thành mẹ vào tuần trước.
355. Họ đã ly hôn.
356. Vợ anh ấy qua đời năm ngoái. Bây giờ anh ấy sống một mình.
357. Dì của tôi sẽ đến sống với tôi vài ngày.
358. Bây giờ John đã có nhà riêng.
359. Bạn có sống với bố mẹ không?
360. Không, tôi ở nhà riêng.