331. 对不起,女士,请问邮局在哪里?
332. 转弯就是。
333. 对不起,汽车站怎么走?
334. 你可以坐公共汽车第二站下。
335. 对不起,第五大街在哪儿?
336. 一直往前走,在第二个十字路口左拐。
337. 对不起,你能告诉我怎么去胡先生的餐馆吗?
338. 往前走约100米 , 在你左手边 , 你不会错过的。
339. 哪间是詹姆司先生的办公室?
340. 二楼201房间。
341. 我能用电梯吗?
342. 对不起,它坏了,你只能走楼梯了。
343. 楼梯在哪里呢?
344. 沿着走廊走,在你右手边。
345. 感谢你为我指路。
|
331. Xin lỗi, thưa bà, bưu điện ở đâu?
332. Chỉ cần rẽ vào góc phố.
333. Xin lỗi, làm cách nào để đến bến xe buýt?
334. Bạn có thể đi xe buýt và xuống ở trạm thứ hai.
335. Xin lỗi, Đại lộ số 5 ở đâu?
336. Đi thẳng và rẽ trái ở ngã tư thứ hai.
337. Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến nhà hàng của ông Hu được không?
338. Đi về phía trước khoảng 100 mét, nó ở bên trái của bạn, bạn không thể bỏ lỡ nó.
339. Văn phòng của ông James ở đâu?
340. Phòng 201 lầu hai.
341. Tôi có thể dùng thang máy được không?
342. Xin lỗi, nó hỏng rồi, anh chỉ có thể đi thang bộ thôi.
343. Cầu thang ở đâu?
344. Đi xuống hành lang, bên phải của bạn.
345. Cảm ơn bạn đã chỉ đường cho tôi.
|