学习所有语言点击这里-进入主页

快速学说英语一分钟就会

越南语口语900句 寻求帮助

316. 请你帮忙开个门好吗?
317. 我能问你个问题吗?
318. 请帮我个忙。
319. 能请你帮个忙吗?
320. 能帮忙移一下冰箱吗?
321. 请帮我拿下外套。
322. 给我冲杯咖啡,好吗?
323. 明天要有时间就给我打个电话。
324. 您能告诉我在哪儿能找到这些书吗?
325. 当然了。
326. 很高兴。
327. 对不起,我现在正忙着。
328. 我很乐意,但我恐怕没时间。
329. 能帮我关一下窗户吗?
330. 当然可以。
316. Làm ơn mở cửa cho tôi được không?
317. Tôi có thể hỏi bạn một câu được không?
318. Làm ơn giúp tôi một việc.
319. Tôi có thể nhờ bạn một việc được không?
320. Bạn có thể giúp tôi di chuyển tủ lạnh được không?
321. Xin hãy giúp tôi cởi áo khoác.
322. Pha cho tôi cốc cà phê được không?
323. Ngày mai nếu có thời gian thì gọi cho tôi nhé.
324. Bạn có thể cho tôi biết tôi có thể tìm những cuốn sách này ở đâu không?
325. Tất nhiên.
326. Rất vui.
327. Xin lỗi, hiện tại tôi đang bận.
328. Tôi rất muốn, nhưng tôi e là không có thời gian.
329. Bạn có thể đóng cửa sổ giúp tôi được không?
330. Tất nhiên là bạn có thể.