21
 

学习所有语言点击这里-进入主页

快速学说英语一分钟就会

越南语口语900句 形容物品、度量、比较

301. 这座楼有多高?
302. 这个大象有多重?
303. 你的新衣服是什么颜色的?
304. 你的鞋多大号?
305. 我弟弟比你妹妹高一倍。
306. 我祖母比我大40岁。
307. 这条河只有那条河的三分之一长。
308. 你的气球是什么形状?
309. 这座桥有多宽?
310. 这儿的冰有多厚?
311. 这种金属比那种硬。
312. 他跑的和吉姆一样快。
313. 凯特比我聪明。
314. 你每天看多长时间电视?
315. 你多久去游一次泳?
301. Tòa nhà này cao bao nhiêu?
302. Con voi này cân nặng bao nhiêu?
303. Quần áo mới của bạn màu gì?
304. Giày của bạn cỡ bao nhiêu?
305. Anh trai tôi cao gấp đôi chị gái của bạn.
306. Bà tôi hơn tôi 40 tuổi.
307. Con sông này chỉ dài bằng một phần ba con sông kia.
308. Bong bóng của bạn hình gì?
309. Cầu rộng bao nhiêu?
310. Băng ở đây dày bao nhiêu?
311. Kim loại này cứng hơn thế.
312.Anh ấy chạy nhanh như Jim.
313. Kate thông minh hơn tôi.
314. Mỗi ngày bạn xem TV bao lâu?
315. Bạn có thường xuyên đi bơi không?