学习所有语言点击这里-进入主页

快速学说英语一分钟就会

越南语口语900句 谈论过去

256. 我过去常一大早出去散步。
257. 他曾与我是邻居。
258. 过去你常和朋友钓鱼吗?
259. 我们认识有六年了。
260. 自从我上次来这里已经有很长时间了。
261. 最近你见过史密斯先生吗?
262. 他们从去年开始一直都在做这个项目。
263. 我看了 一 整晚的电视。
264. 我们一到那儿电影就开始了。
265. 我到车站时,火车已经开了。
266. 船到晚了,把我们的计划全打乱了。
267. 我原以为他知道开会时间。
268. 他们原本希望我和他们一起去。
269. 那是我第三次参观那地方了。
270. 我写完论文,就把它放在抽屉了
256. Sáng sớm tôi thường đi dạo.
257. Anh ấy từng là hàng xóm của tôi.
258. Trước đây bạn có hay đi câu cá với bạn bè không?
259. Chúng ta quen nhau sáu năm rồi.
260. Lâu lắm rồi tôi mới đến đây.
261. Gần đây bạn có gặp ông Smith không?
262. Họ đã làm việc trong dự án này từ năm ngoái.
263. Tôi đã xem TV cả đêm.
264. Bộ phim bắt đầu ngay khi chúng tôi đến đó.
265. Khi tôi đến nhà ga, tàu đã rời bến.
266. Tàu đến muộn và làm hỏng mọi kế hoạch của chúng tôi.
267. Tôi tưởng anh ấy biết giờ họp.
268. Họ đã mong đợi tôi đi cùng họ.
269. Đó là lần thứ ba tôi đến thăm nơi đó.
270. Tôi làm xong bài báo và cất nó vào ngăn kéo