166. 你会说英语吗?
167. 会讲一点。
168. 你学英语多久了?
169. 他讲英语很流利。
170. 你的英语很好。
171. 你的英语讲的很好。
172. 你的母语是英语吗?
173. 我的母语是汉语。
174. 他带点伦敦口音。
175. 他口音很重。
176. 我表达起来有点困难。
177. 我常把 s 和 th 搞混。
178. 你能用英文写文章吗?
179. 你的发音很好。
180. 我该怎样才能提高口语水平?
|
166. Bạn có nói được tiếng Anh không?
167. Có thể nói một chút.
168. Bạn học tiếng Anh bao lâu rồi?
169. Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát.
170. Tiếng Anh của bạn rất tốt.
171. Bạn nói tiếng Anh rất tốt.
172. Tiếng Anh có phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn không?
173. Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Trung.
174. Anh ấy nói giọng London.
175. Anh ấy có giọng rất nặng.
176. Tôi gặp khó khăn trong việc thể hiện bản thân.
177. Tôi thường nhầm lẫn s với th.
178. Bạn có thể viết bài bằng tiếng Anh không?
179. Bạn phát âm rất tốt.
180. Tôi có thể cải thiện tiếng Anh nói như thế nào?
|