151. 你好,我能见格林先生吗?
152. 你有预约吗 ?
153. 对不起,我没有。
154. 是的,约的是下午 3 点。
155. 对不起 ,格林先生现在不能见您。
156. 他在打电话。
157. 您能在这里等一下吗?
158. 您想喝点什么吗?
159. 我喝点茶吧。
160. 格林先生,史密斯先生在这里。
161. 您可以进去了。
162. 真高兴见到你 ,我的老朋友。
163. 这些年你怎么样?
164. 你一点也没变。
165. 你仍记得那个圣诞节吗?
|
151. Xin chào, tôi có thể gặp ông Green được không?
152. Bạn có hẹn trước không?
153. Xin lỗi, tôi không biết.
154. Đúng, cuộc hẹn lúc 3 giờ chiều.
155. Xin lỗi, ông Green không thể gặp bạn bây giờ.
156.Anh ấy đang nghe điện thoại.
157. Bạn đợi ở đây được không?
158. Bạn có muốn uống gì không?
159. Cho tôi uống chút trà.
160. Ông Green, ông Smith đến rồi.
161. Bây giờ anh có thể vào rồi.
162. Rất vui được gặp bạn, người bạn cũ của tôi.
163. Mấy năm nay anh thế nào?
164. Anh chẳng thay đổi gì cả.
165. Bạn còn nhớ lễ giáng sinh đó không?
|