学习所有语言点击这里-进入主页

快速学说英语一分钟就会

越南语口语900句 关于日期

136. 今天星期几?
137. 今天星期一。
138. 今天几号?
139. 今天是五月二十一号。
140. 你什么时候出生的?
141. 我出生在 1976 年 9 月 1 日。
142. 什么时候?
143. 你定时间吧 。
144. 我们明天见面。
145. 你知道确切日期吗?
146. 请核实一下日期。
147. 去年这时候你在干什么?
148. 折价销售多久?
149. 仅三天。
150. 我五天之后回来。
136. Hôm nay là ngày mấy?
137. Hôm nay là thứ Hai.
138. Hôm nay là ngày mấy?
139. Hôm nay là ngày 21 tháng Năm.
140. Bạn sinh ngày nào?
141. Tôi sinh ngày 1 tháng 9 năm 1976.
142. Khi nào?
143. Bạn đặt thời gian.
144. Ngày mai gặp nhau nhé.
145. Bạn có biết ngày chính xác không?
146. Vui lòng kiểm tra ngày tháng.
147. Giờ này năm ngoái bạn đang làm gì?
148. Thời gian giảm giá là bao lâu?
149. Chỉ ba ngày thôi.
150. Năm ngày nữa tôi về.