121. 现在几点?
122. 现在两点。
123. 现在是五点一刻。
124. 现在 差十分 四点。
125. 现在是九点半。
126. 现在 一点整 。
127. 还没到四点呢。
128. 我的表是两点钟。
129. 我的表快了两分钟。
130. 你的表几点了?
131. 我们必须准时到那儿。
132. 只剩两分钟了。
133. 你能提前完成工作吗?
134. 飞机晚点起飞。
135. 会议延期了。
|
121. Mấy giờ rồi?
122. Bây giờ là hai giờ.
123. Bây giờ là năm giờ mười lăm.
124. Bây giờ là bốn giờ kém mười.
125. Bây giờ là chín giờ rưỡi.
126. Bây giờ là một giờ.
127. Chưa đến bốn giờ.
128. Đồng hồ của tôi chỉ hai giờ.
129. Đồng hồ của tôi chạy nhanh hai phút.
130. Đồng hồ của bạn là mấy giờ?
131. Chúng ta phải có mặt đúng giờ.
132. Chỉ còn hai phút nữa.
133. Bạn có thể hoàn thành công việc trước thời hạn không?
134. Máy bay cất cánh muộn.
135. Cuộc họp đã bị hoãn lại.
|