106. 你有计算机吗?
107. 是的,我有。
108. 他有那本书,是吗?
109. 不,他没有。
110. 你有兄弟或姐妹吗?
111. 没有,我是独生子。
112. 你的电脑有调制解调器吗?
113. 这儿有香波卖吗?
114. 你的花园真漂亮。
115.有剩票吗?
116. 你有胶水吗?我这里需要一点。
117. 我剩下一些。
118. 如果你有多的,请给我。
119. 你拿了我的铅笔吗?
120. 是的,我还拿了你的橡皮。
|
106. Bạn có máy tính không?
107. Vâng, tôi có.
108. Anh ấy có cuốn sách đó phải không?
109. Không, anh ấy không làm thế.
110. Bạn có anh chị em nào không?
111. Không, tôi là con trai duy nhất.
112. Máy tính của bạn có modem không?
113. Ở đây có dầu gội đầu không?
114. Khu vườn của bạn đẹp quá.
115. Còn vé không?
116. Bạn có keo không? Tôi cần một ít ở đây.
117. Tôi còn dư một ít.
118. Nếu bạn có nhiều hơn, hãy đưa cho tôi.
119. Bạn lấy bút chì của tôi à?
120. Vâng, tôi cũng lấy cục tẩy của bạn.
|