学习所有语言点击这里-进入主页

快速学说英语一分钟就会

越南语口语900句 年、月、日

91.今天星期几?
92.今天是星期一。
93.今天是几号?
94.今天是 1999 年 1 月 15 日。
95.现在是 几 月?
96.现在是十二月。
97.今年是哪一年?
98.今年是 1999 年。
99.这周末你干什么?
100.这家店平日是早上 9 点开门吗?
101.平日上午 8 点开,但周末 9 点开。
102.后天你干什么?
103.上上星期你干了什么?
104.我要工作5天
105.我已5年没见你了。
91. Hôm nay là thứ mấy?
92. Hôm nay là thứ Hai.
93. Hôm nay là ngày mấy?
94. Hôm nay là ngày 15 tháng 1 năm 1999.
95. Bây giờ là tháng mấy?
96. Bây giờ là tháng 12.
97. Năm nay là năm mấy?
98. Năm nay là 1999.
99. Cuối tuần này bạn làm gì?
100. Cửa hàng có mở cửa lúc 9 giờ sáng vào các ngày trong tuần không?
101. Mở cửa lúc 8 giờ sáng các ngày trong tuần nhưng 9 giờ sáng cuối tuần.
102. Ngày mốt bạn sẽ làm gì?
103. Tuần trước bạn làm gì?
104. Tôi có 5 ngày để làm việc (từ ngày mai)
105. 5 năm rồi không gặp.