76. 你叫什么名字?
77. 能告诉我你的名字吗?
78. 我叫汤姆斯。
79. 就叫我汤姆吧。
80. 你姓什么?
81. 我姓史密斯。
82. 怎么拼?
83. 穿白衣服的那位小姐是谁 ?
84. 你能把我介绍给她吗 ?
85. 罗斯, 让我介绍一下我的朋友。
86. 这是汤姆。我的同学。
87. 很高兴认识你。
88. 认识你我也很高兴。
89. 让我自我介绍一下。
90. 你好!
|
76. Tên bạn là gì?
77. Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn?
78. Tên tôi là Thomas.
79. Cứ gọi tôi là Tom.
80. Họ của bạn là gì?
81. Họ của tôi là Smith.
82. Đánh vần như thế nào?
83. Cô gái mặc váy trắng là ai?
84. Bạn có thể giới thiệu tôi với cô ấy được không?
85. Ross, để tôi giới thiệu bạn của tôi.
86. Đây là Tom. Bạn cùng lớp của tôi.
87. Rất vui được gặp bạn.
88. Rất vui được gặp bạn.
89. Để tôi tự giới thiệu.
90. Xin chào!
|