学习所有语言点击这里-进入主页

快速学说英语一分钟就会

越南语口语900句 关于所有物

46. 这是什么?
47. 这是空调。
48. 这是你的吗?
49. 是的,是我的。
50. 我的眼镜在哪儿?
51. 你知道我把眼镜搁哪儿了吗?
52. 在那边。
53. 在桌上。
54. 这是你的笔吗?我在桌下捡的。
55. 不是。我的是蓝的。
56. 哪个是你的包?
57. 大些的那个。
58. 你右边的那个。
59. 这些书全是你的吗?
60. 一部分是我的。
46. Cái gì đây?
47. Đây là máy điều hòa.
48. Đây có phải là của bạn không?
49. Vâng, của tôi.
50. Kính của tôi đâu?
51. Bạn có biết tôi để kính ở đâu không?
52. Ở đằng kia.
53. Trên bàn.
54. Đây có phải là bút của bạn không? Tôi nhặt nó dưới gầm bàn.
55. Không. Của tôi là màu xanh.
56. Cái túi nào của bạn?
57. Cái lớn hơn.
58. Cái bên phải của bạn.
59. Tất cả những cuốn sách này là của bạn?
60. Một phần là của tôi.