学习所有语言点击这里-进入主页

快速学说英语一分钟就会

越南语口语900句 课堂用语

16.我能进来吗?
17.请进。
18.请坐。
19.上课时间到了。
20.打开书,翻到第 20 页。
21.课前我要点名。
22.到!
23.每个人都拿到材料了吗?
24.有不同意见吗?
25.你们跟上我讲的了吗?
26.我讲明白了吗?
27.你能再说一遍吗?
28.有什么问题吗?
29.今天就讲到这里。
30.请在离开前将论文交上。
16. Tôi vào được không?
17. Mời vào.
18. Mời ngồi.
19. Đến giờ học rồi.
20. Mở sách và lật sang trang 20.
21. Tôi sẽ điểm danh trước lớp.
22. Đến!
23. Mọi người đã có tài liệu chưa?
24. Có điều gì bất đồng không?
25. Bạn đã theo dõi tôi chưa?
26. Tôi rõ chưa?
27. Bạn có thể nói lại lần nữa được không?
28. Có câu hỏi nào không?
29. Đó là tất cả cho ngày hôm nay.
30. Vui lòng nộp giấy tờ của bạn trước khi rời đi.