411.我有话和你说.
412.没必要那么急.
413.能实话实说吗?
414.我早就知道了.
415.有点儿不对劲.
416.说曹操, 曹操到.
417.我再考虑考虑.
418.便宜一点吧.
419.给我看看菜单.
420.不要做得太辣.
|
411. Tôi có chuyện muốn nói với bạn.
412. Không cần phải vội vàng như vậy.
413. Bạn có thể nói sự thật?
414. Tôi đã biết rồi.
415. Có gì đó không đúng ở đây.
416. Nói Tào Tháo, Tào Tháo đến.
417. Tôi sẽ nghĩ về nó một lần nữa.
418. rẻ hơn xin vui lòng.
419. Cho tôi xem thực đơn.
420. Đừng làm cho nó quá cay.
|