351.我想起来了.
352.我快饿扁了.
353.你这是干嘛?
354.你太善良了.
355.说给我听听.
356.我有话要说.
357.千万别误会.
358.还差得远呢.
359.我看中她了.
360.我无话可说.
|
351. Tôi nhớ.
352. Tôi gần như chết đói.
353 . Bạn đang làm gì đấy?
354. Bạn rất tốt bụng.
355. nói cho tôi.
356. Tôi có vài điều muốn nói.
357. Đừng hiểu lầm tôi.
358. Vẫn còn một chặng đường dài để đi.
359. Tôi để mắt đến cô ấy.
360. Tôi không có gì để nói.
|