291.价钱贵点.
292.别太小气.
293.无所不能.
294.你太客气呢
295.瞧你的样.
296.一动不动.
297.那倒也是.
298.会一点儿.
299.在家闲着.
300.卖得很火.
|
291. Giá đắt hơn.
292. Đừng quá keo kiệt.
293. toàn năng.
294. bạn quá lịch sự
295. nhìn bạn đi.
296. không di chuyển chút nào.
297. Đúng.
298. sẽ là một chút.
299. Đi chơi ở nhà.
300. Nó đang bán rất chạy.
|