281.胆小如鼠.
282.算我一个.
283.来去方便.
284.正好合适.
285.无聊死了.
286.一步之遥.
287.无可奉告.
288.谢谢提醒.
289.肚子发胀.
290.浑身没劲.
|
281. Lòng gà.
282. Đếm tôi vào.
283. Dễ dàng đến và đi.
284. Đúng rồi.
285. chán đến chết.
286. một bước xa.
287. Miễn bình luận.
288. Cảm ơn vì đã nhắc nhở.
289. Bụng phình to.
290. Tôi kiệt sức rồi.
|