201.自讨苦吃.
202.苦尽甘来.
203.我不挑食.
204.我迷路了.
205.先来后到.
206.一看便知.
207.够哥们儿.
208.买一赠一.
209.欢迎光临.
210.竹马之交
|
201. hỏi rắc rối.
202. Cố lên.
203. Tôi không kén ăn.
204. Tôi bị lạc.
205. Ai đến trước được phục vụ trước.
206. Bạn có thể nhìn thấy nó trong nháy mắt.
207. Đủ rồi anh bạn.
208. mua một tặng một.
209. hoan nghênh.
210. hữu nghị
|