151.真不怎么样。
152.请慢用.
153.我受够了.
154.忍无可忍.
155.确实如此.
156.真是绝了.
157.进来坐坐.
158.别顶嘴了.
159.真倒胃口.
160.不要插队.
|
151. Không tốt lắm.
152. Hãy tận hưởng đi nhé.
153. Tôi đã có đủ.
154. chán.
155. Thật.
156. Nó hoàn toàn tuyệt vời.
157. Đến và ngồi xuống đi.
158. Ngừng nói lại.
159. Thực sự off-đặt.
160. Đừng nhảy vào hàng.
|