131.请稍等.
132.少罗嗦.
133.不明白.
134.好主意.
135.过奖了.
136.都怪我.
137.别误会.
138.我迟到了.
139.烦死了.
140.祝贺你.
|
131. Vui lòng chờ.
132. ít lời hơn.
133 . không hiểu.
134. ý tưởng tốt.
135. bạn tâng bốc tôi.
136. Đổ lỗi cho tôi.
137. Đừng hiểu lầm.
138. Tôi bị muộn.
139. chán.
140. Xin chúc mừng.
|