121.丢面子.
122.分手了.
123.被甩了.
124.太土了.
125.别提了.
126.明天见.
127.辛苦了.
128.真好笑.
129.太好了.
130.没空儿.
|
121. mất mặt.
122. chia tay.
123. đa đổ.
124. đất quá.
125. quên đi.
126. Hẹn gặp bạn vào ngày mai.
127. Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ.
128. buồn cười.
129. Tuyệt vời.
130. không có thời gian.
|