111.我反对.
112.真的吗?
113.我也是.
114.别烦我.
115.睡不着.
116.起不来.
117.请排队.
118.我试试.
119.小点声.
120.怎么办?
|
111. Tôi phản đối.
112. Có thật không?
113. tôi cũng vậy.
114. đừng làm phiền tôi.
115. không ngủ được.
116. không dậy được.
117. vui lòng xếp hàng.
118. Để tôi thử.
119. Đừng nói to quá.
120. phải làm gì?
|