81.我买单.
82.有眼光.
83.没什么.
84.别紧张.
85.无所谓.
86.您先请.
87.不公平.
88.你别管.
89.听你的.
90.真漂亮.
|
81. Tôi sẽ trả.
82. có tầm nhìn.
83. Không có gì.
84. hãy thư giãn đi.
85. Nó không quan trọng.
86. Sau bạn.
87. không công bằng.
88. để nó một mình.
89 . Lắng nghe bạn.
90. nó thật đẹp.
|