61.别装蒜.
62.走着瞧.
63.没门儿.
64.真倒霉.
65. 别犹豫.
66.白忙了.
67.我请客.
68.少吹牛.
69.不知道.
70.不见得...
|
61. Đừng giả bộ ỏm tỏi.
62. chờ và xem.
63. Không đời nào.
64. Thật đáng tiếc.
65. Đừng ngần ngại.
66. bận rộn vô ích.
67. tôi điều trị.
68. Ít khoe khoang hơn.
69. không biết.
70. không cần thiết...
|